1 | TK.00206 | | Bách khoa tri thức phổ thông | Văn hóa thông tin | 2005 |
2 | TK.00207 | | Bách khoa tri thức học sinh | Văn hoá thông tin | 2005 |
3 | TK.00208 | Trần Mạnh Tường | Từ điển Anh - Việt: Trên 175000 từ/ Trần Mạnh Tường | Văn hoá Thông tin | 2013 |
4 | TK.00209 | | Từ điển Việt Anh = Vietnamese - English Dictinonary: Dành cho người Việt học tiếng Anh và người nước ngoài học tiếng Vệt/ Ban biên soạn chuyên Từ điển: New Era | Nxb. Hồng Đức | 2010 |
5 | TK.00210 | Lê Khả Kế | Từ điển Việt Anh = Vietnamese - English Dictinonary/ Lê Khả Kế | Nxb. Thời đại | 2012 |
6 | TK.00211 | | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary: Khoảng 40.000 mục từ/ Hùng Thắng, Thanh Hương, Bàng Cẩm, Minh Nhựt b.s | Thanh niên | 2011 |
7 | TK.00212 | | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese English dictionary/ Ban biên soạn chuyên từ điển New Era | Nxb. Hồng Đức | 2009 |
8 | TK.00214 | Nguyễn Thạc Cát | Từ điển hoá học phổ thông/ Nguyễn Thạc Cát (ch.b.), Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Quốc Tín | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
9 | TK.00215 | Nguyễn Thạc Cát | Từ điển hoá học phổ thông/ Nguyễn Thạc Cát (ch.b.), Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Quốc Tín | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
10 | TK.00216 | | Từ điển sinh học: Dùng cho học sinh, sinh viên/ Nguyễn Duy Minh (Ch.b), Nguyễn Văn Mã, Lê Đình Trung,... | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
11 | TK.00217 | Lê Đình Hà | Từ điển lịch sử: Dùng cho học sinh, sinh viên/ Lê Đình Hà (Ch.b), Lê Minh | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
12 | TK.00218 | Nguyễn Như Ý | Từ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu Huy | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
13 | TK.00219 | Nguyễn Như Ý | Từ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu Huy | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
14 | TK.00220 | Nguyễn Như Ý | Từ điển văn hóa, phong tục cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Như Ý, Chu Huy | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
15 | TK.00221 | Đào Duy Anh | Từ điển truyện Kiều/ Đào Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2009* |
16 | TK.00222 | Nguyễn Ngọc San | Từ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng Việt | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
17 | TK.00223 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như Ý | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
18 | TK.00224 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như Ý | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
19 | TK.00225 | | Mười vạn câu hỏi vì sao: Tri thức thế kỉ 21/ Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng biên dịch | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
20 | TK.00226 | | Mười vạn câu hỏi vì sao: Tri thức thế kỉ 21/ Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng biên dịch | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
21 | TK.00227 | | Mười vạn câu hỏi vì sao: Tri thức thế kỉ 21/ Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng biên dịch | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
22 | TK.00229 | | Mười vạn câu hỏi vì sao: Tri thức thế kỉ 21/ Nguyễn Quốc Siêu biên dịch | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
23 | TK.00230 | | Mười vạn câu hỏi vì sao: Tri thức thế kỉ 21/ Nguyễn Quốc Siêu biên dịch | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
24 | TK.00231 | | Mười vạn câu hỏi vì sao: Tri thức thế kỉ 21/ Nguyễn Trung Phước biên dịch | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
25 | TK.00232 | | Mười vạn câu hỏi vì sao: Tri thức thế kỉ 21/ Nguyễn Trung Phước biên dịch | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
26 | TK.00233 | | Mười vạn câu hỏi vì sao: Tri thức thế kỉ 21/ Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
27 | TK.00234 | | Mười vạn câu hỏi vì sao: Tri thức thế kỉ 21/ Nguyễn Văn Mậu biên dịch | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
28 | TK.00238 | | Thực vật/ Lê Thanh Hương biên dịch | Văn hoá Thông tin | 2002 |
29 | TK.00240 | | Mười vạn câu hỏi vì sao?/ Đức Anh s.t., tuyển chọn | Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng | 2016 |
30 | TK.00241 | | Mười vạn câu hỏi vì sao?/ Đức Anh s.t., tuyển chọn | Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng | 2016 |
31 | TK.00242 | | Niên giám 2000 | Chính trị Quốc gia | 2001 |