1 | TK.00344 | Kì Bân | Galileo Galilei/ Kì Bân; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
2 | TK.00345 | La Phạm Ý | Anfret Noben/ La Phạm Ý ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2005 |
3 | TK.00346 | Trị Trung | Lômônôxôp/ Trị Trung; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
4 | TK.00347 | Quách Tương Tử | Stephen Hawking/ Quách Tương Tử ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
5 | TK.00348 | Quách Lục Vân | James Watt/ Quách Lục Vân, Lí Ngọc Đường ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
6 | TK.00349 | Dư Tồn Tiên | Thomas Edisơn/ Dư Tồn Tiên ; Người dịch: Nguyễn Văn Mậu | Giáo dục | 2006 |
7 | TK.00350 | Nguyễn Nhật Khanh | Einstein còn là nhà sáng chế/ Nguyễn Nhật Khanh | Giáo dục | 2005 |
8 | TK.00351 | Chung Kiên | Saclơ Đacuyn/ Chung Kiên ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
9 | TK.00352 | Nguyễn Văn Bàng | Cuộc đời nhà toán học Niel Henrich Abel/ Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Văn Quỳ | Giáo dục | 2005 |
10 | TK.00353 | Lưu Dung Bảo | Mari Quyri/ Lưu Dung Bảo ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2005 |
11 | TK.00354 | | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri/ Đỗ Hương Trà s.t, biên khảo | Giáo dục | 2007 |
12 | TK.00355 | | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri/ Đỗ Hương Trà s.t, biên khảo | Giáo dục | 2007 |
13 | TK.00356 | | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri/ Đỗ Hương Trà s.t, biên khảo | Giáo dục | 2007 |