1 | GV.00051 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b. kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
2 | GV.00052 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b. kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
3 | GV.00053 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GV.00054 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | GV.00055 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
6 | GV.00056 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GV.00057 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
8 | GV.00058 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
9 | GV.00059 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
10 | GV.00060 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
11 | GV.00061 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | GV.00062 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám ( đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GV.00063 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám ( đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GV.00064 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám ( đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GV.00065 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), Phan Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
16 | GV.00066 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), Phan Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
17 | GV.00067 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), Phan Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
18 | GV.00068 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
19 | GV.00069 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | GV.00070 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính ( đồng tổng ch.b), Vũ Mai Lan ( ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
21 | GV.00071 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính ( đồng tổng ch.b), Vũ Mai Lan ( ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
22 | GV.00072 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Vũ THị Thanh Hương | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
23 | GV.00073 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Vũ THị Thanh Hương | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GV.00074 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GV.00075 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GV.00076 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GV.00077 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GV.00078 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GV.00079 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GV.00080 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan ( tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GV.00081 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GV.00082 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GV.00083 | Nguyễn Tuấn Cường | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên môn Mĩ thuật lớp 7: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GV.00084 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Giáo dục công dân lớp 7: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Thị Toan ( tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GV.00085 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Giáo dục thể chất lớp 7: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GV.00086 | Quách Tất Kiên | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên môn Tin học lớp 7: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Quách Tất Kiên | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GV.00087 | Cao Cự Giác | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên môn Khoa học tự nhiên lớp 7: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Cao Cự Giác | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
38 | GV.00088 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên môn Âm nhạc lớp 7: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai, Nguyễn Đăng Bửu, Nguyễn Văn Hảo | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
39 | GV.00089 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên môn Lịch sử và Địa lí lớp 7: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Bích Liên, Hoàng Thị Kiều Oanh, Phan Văn Phú, Mai Thị Phú Phương | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
40 | GV.00143 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
41 | GV.00146 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |