1 | GK.00541 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.00542 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK.00543 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00544 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK.00545 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK.00546 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK.00547 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.00548 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.00549 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.00550 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.00551 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.00552 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.00553 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.00554 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00555 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.00556 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.00557 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.00558 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.00559 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.00560 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.00561 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.00562 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.00563 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK.00564 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK.00565 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK.00566 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK.00567 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK.00568 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK.00569 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK.00570 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.00571 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.00572 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.00573 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.00574 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.00575 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.00576 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.00577 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK.00578 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK.00579 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK.00580 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK.00581 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.00582 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.00583 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.00584 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.kiêm ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.00585 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK.00586 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK.00587 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.00588 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK.00589 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.00590 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.00591 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.00592 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.00593 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.00594 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.00595 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK.00596 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK.00597 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GK.00598 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK.00599 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GK.00600 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK.00601 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GK.00602 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GK.00603 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | GK.00604 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GK.00605 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GK.00606 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GK.00607 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GK.00608 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GK.00609 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GK.00610 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GK.00611 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | GK.00612 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Bản 1/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | GK.00613 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Bản 1/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GK.00614 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Bản 1/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GK.00615 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Bản 1/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK.00616 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Bản 1/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GK.00617 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Bản 1/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GK.00618 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Bản 1/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GK.00619 | | Khoa học tự nhiên 9/ Cao Cự Giác (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Ch.b)...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GK.00620 | | Khoa học tự nhiên 9/ Cao Cự Giác (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Ch.b)...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GK.00621 | | Khoa học tự nhiên 9/ Cao Cự Giác (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Ch.b)...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | GK.00622 | | Khoa học tự nhiên 9/ Cao Cự Giác (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Ch.b)...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | GK.00623 | | Khoa học tự nhiên 9/ Cao Cự Giác (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Ch.b)...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | GK.00624 | | Khoa học tự nhiên 9/ Cao Cự Giác (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Ch.b)...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GK.00625 | | Khoa học tự nhiên 9/ Cao Cự Giác (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Ch.b)...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
86 | GK.00626 | | Khoa học tự nhiên 9/ Cao Cự Giác (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Ch.b)...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
87 | GK.00627 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
88 | GK.00628 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
89 | GK.00629 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
90 | GK.00630 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
91 | GK.00631 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
92 | GK.00632 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
93 | GK.00633 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
94 | GK.00634 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
95 | GK.00635 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b.), Đồng Huy Giới (Ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị. Mô đun trồng cây ăn quả | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
96 | GK.00636 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b.), Đồng Huy Giới (Ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị. Mô đun trồng cây ăn quả | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | GK.00637 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b.), Đồng Huy Giới (Ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị. Mô đun trồng cây ăn quả | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
98 | GK.00638 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b.), Đồng Huy Giới (Ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị. Mô đun trồng cây ăn quả | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
99 | GK.00639 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b.), Đồng Huy Giới (Ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị. Mô đun trồng cây ăn quả | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
100 | GK.00640 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b.), Đồng Huy Giới (Ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị. Mô đun trồng cây ăn quả | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
101 | GK.00641 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b.), Đồng Huy Giới (Ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị. Mô đun trồng cây ăn quả | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
102 | GK.00642 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b.), Đồng Huy Giới (Ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị. Mô đun trồng cây ăn quả | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
103 | GK.00643 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b.), Đồng Huy Giới (Ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị. Mô đun trồng cây ăn quả | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
104 | GK.00644 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b.), Phạm Mạnh Hà(Ch.b), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
105 | GK.00645 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b.), Phạm Mạnh Hà(Ch.b), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
106 | GK.00646 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b.), Phạm Mạnh Hà(Ch.b), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
107 | GK.00647 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b.), Phạm Mạnh Hà(Ch.b), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
108 | GK.00648 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b.), Phạm Mạnh Hà(Ch.b), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
109 | GK.00649 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b.), Phạm Mạnh Hà(Ch.b), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
110 | GK.00650 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b.), Phạm Mạnh Hà(Ch.b), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
111 | GK.00651 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b.), Phạm Mạnh Hà(Ch.b), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
112 | GK.00652 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thi Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | NXB Đại học Huế; Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
113 | GK.00653 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thi Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | NXB Đại học Huế; Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
114 | GK.00654 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thi Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | NXB Đại học Huế; Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
115 | GK.00655 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thi Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | NXB Đại học Huế; Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | GK.00656 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thi Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | NXB Đại học Huế; Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
117 | GK.00657 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thi Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | NXB Đại học Huế; Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
118 | GK.00658 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thi Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | NXB Đại học Huế; Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | GK.00659 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thi Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | NXB Đại học Huế; Công ty cổ phần đầu tư xuất bản- thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
120 | GK.00660 | | Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2024 |
121 | GK.00661 | | Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2024 |
122 | GK.00662 | | Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2024 |
123 | GK.00663 | | Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2024 |
124 | GK.00664 | | Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2024 |
125 | GK.00665 | | Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2024 |
126 | GK.00666 | | Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2024 |
127 | GK.00667 | | Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2024 |
128 | GK.00668 | | Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2024 |
129 | GK.00669 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi ... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2024 |
130 | GK.00670 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi ... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2024 |
131 | GK.00671 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi ... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2024 |
132 | GK.00672 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi ... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2024 |
133 | GK.00673 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi ... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2024 |
134 | GK.00674 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi ... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2024 |
135 | GK.00675 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi ... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2024 |
136 | GK.00676 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi ... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2024 |
137 | GK.00677 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi ... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2024 |
138 | GK.00678 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
139 | GK.00679 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
140 | GK.00680 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
141 | GK.00681 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
142 | GK.00682 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | GK.00683 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
144 | GK.00684 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
145 | GK.00685 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
146 | GK.00686 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
147 | GK.00687 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
148 | GK.00688 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
149 | GK.00689 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
150 | GK.00690 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
151 | GK.00691 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
152 | GK.00692 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
153 | GK.00693 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
154 | GK.00694 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
155 | GK.00695 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
156 | GK.00696 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
157 | GK.00697 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
158 | GK.00698 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
159 | GK.00699 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
160 | GK.00700 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
161 | GK.00701 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2024 |
162 | GK.00702 | | Khoa học tự nhiên 9/ Cao Cự Giác (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Ch.b)...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
163 | GK.00708 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình Lớp 9/ Đinh Văn Khâm (Tổng Ch.b.); Lê Thái Hoà, Vũ Thị Hồng Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |
164 | GK.00709 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình Lớp 9/ Đinh Văn Khâm (Tổng Ch.b.); Lê Thái Hoà, Vũ Thị Hồng Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |
165 | GK.00710 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình Lớp 9/ Đinh Văn Khâm (Tổng Ch.b.); Lê Thái Hoà, Vũ Thị Hồng Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |
166 | GK.00711 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình Lớp 9/ Đinh Văn Khâm (Tổng Ch.b.); Lê Thái Hoà, Vũ Thị Hồng Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |
167 | GK.00712 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình Lớp 9/ Đinh Văn Khâm (Tổng Ch.b.); Lê Thái Hoà, Vũ Thị Hồng Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |