1 | GK.00357 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
2 | GK.00358 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
3 | GK.00359 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
4 | GK.00360 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
5 | GK.00361 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
6 | GK.00362 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
7 | GK.00363 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
8 | GK.00364 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
9 | GK.00365 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
10 | GK.00366 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
11 | GK.00367 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
12 | GK.00368 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
13 | GK.00369 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
14 | GK.00370 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
15 | GK.00371 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
16 | GK.00372 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GK.00373 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GK.00374 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GK.00375 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK.00376 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK.00377 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GK.00378 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GK.00379 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GK.00380 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GK.00381 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GK.00382 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK.00383 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GK.00384 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK.00385 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK.00386 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK.00387 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GK.00388 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GK.00389 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GK.00390 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | GK.00391 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | GK.00392 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GK.00393 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | GK.00394 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | GK.00395 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GK.00396 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GK.00397 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GK.00398 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GK.00399 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GK.00400 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
45 | GK.00401 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
46 | GK.00402 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
47 | GK.00403 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
48 | GK.00404 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
49 | GK.00405 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
50 | GK.00406 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
51 | GK.00407 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
52 | GK.00408 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | GK.00409 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GK.00410 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK.00411 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK.00412 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK.00413 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GK.00414 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GK.00415 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GK.00416 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GK.00417 | | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022)/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.),Phạm Việt Thắng (ch.b), Bùi Xuân Anh,... | Nxb. Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GK.00418 | | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022)/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.),Phạm Việt Thắng (ch.b), Bùi Xuân Anh,... | Nxb. Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | GK.00419 | | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022)/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.),Phạm Việt Thắng (ch.b), Bùi Xuân Anh,... | Nxb. Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | GK.00420 | | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022)/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.),Phạm Việt Thắng (ch.b), Bùi Xuân Anh,... | Nxb. Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | GK.00421 | | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022)/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.),Phạm Việt Thắng (ch.b), Bùi Xuân Anh,... | Nxb. Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | GK.00422 | | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022)/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.),Phạm Việt Thắng (ch.b), Bùi Xuân Anh,... | Nxb. Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | GK.00423 | | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022)/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.),Phạm Việt Thắng (ch.b), Bùi Xuân Anh,... | Nxb. Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GK.00424 | | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022)/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.),Phạm Việt Thắng (ch.b), Bùi Xuân Anh,... | Nxb. Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2023 |
69 | GK.00425 | | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022)/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.),Phạm Việt Thắng (ch.b), Bùi Xuân Anh,... | Nxb. Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2023 |
70 | GK.00426 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sợn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | GK.00427 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sợn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GK.00428 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sợn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | GK.00429 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sợn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
74 | GK.00430 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sợn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
75 | GK.00431 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sợn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | GK.00432 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sợn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
77 | GK.00433 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sợn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
78 | GK.00434 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sợn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
79 | GK.00435 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sợn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
80 | GK.00436 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
81 | GK.00437 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
82 | GK.00438 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
83 | GK.00439 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
84 | GK.00440 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
85 | GK.00441 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
86 | GK.00442 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
87 | GK.00443 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
88 | GK.00444 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
89 | GK.00445 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
90 | GK.00446 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
91 | GK.00447 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
92 | GK.00448 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
93 | GK.00449 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
94 | GK.00450 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
95 | GK.00451 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
96 | GK.00452 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
97 | GK.00453 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
98 | GK.00454 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
99 | GK.00455 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
100 | GK.00456 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
101 | GK.00457 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
102 | GK.00458 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
103 | GK.00459 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
104 | GK.00460 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
105 | GK.00461 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2023 |
106 | GK.00462 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2023 |
107 | GK.00463 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2023 |
108 | GK.00464 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2023 |
109 | GK.00465 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2023 |
110 | GK.00466 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2023 |
111 | GK.00467 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2023 |
112 | GK.00468 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2023 |
113 | GK.00469 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2023 |
114 | GK.00470 | | Tiếng Anh 8: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2023 |
115 | GK.00471 | | Tiếng Anh 8: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2023 |
116 | GK.00472 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
117 | GK.00473 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
118 | GK.00474 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
119 | GK.00475 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
120 | GK.00476 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
121 | GK.00477 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
122 | GK.00478 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 8/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2023 |
123 | GK.00479 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 8/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2023 |
124 | GK.00480 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 8/ Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (đồng ch.b.)... | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2023 |
125 | GK.00481 | | Bài tập Công nghệ 8/ Đặng Văn Nghĩa (Ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
126 | GK.00482 | | Bài tập Công nghệ 8/ Đặng Văn Nghĩa (Ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
127 | GK.00483 | | Bài tập Công nghệ 8/ Đặng Văn Nghĩa (Ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
128 | GK.00484 | | Bài tập Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (chủ biên); Phạm Duy Anh, Đoàn Thị Mỹ Hương, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
129 | GK.00485 | | Bài tập Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (chủ biên); Phạm Duy Anh, Đoàn Thị Mỹ Hương, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
130 | GK.00486 | | Bài tập Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (chủ biên); Phạm Duy Anh, Đoàn Thị Mỹ Hương, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
131 | GK.00487 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8/ Đào Ngọc Hùng(ch.b.), Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
132 | GK.00488 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8/ Đào Ngọc Hùng(ch.b.), Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
133 | GK.00489 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 8/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
134 | GK.00490 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 8/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
135 | GK.00491 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 8/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
136 | GK.00492 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8/ Đào Ngọc Hùng(ch.b.), Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
137 | GK.00493 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 8/ Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (đồng ch.b.)... | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2023 |
138 | GK.00494 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 8/ Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (đồng ch.b.)... | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2023 |
139 | GK.00498 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 8/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt Nam | 2023 |
140 | GK.00505 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên,.... | Giáo dục | 2023 |
141 | GK.00524 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
142 | GK.00525 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
143 | GK.00526 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
144 | GK.00527 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
145 | GK.00528 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
146 | GK.00529 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
147 | GK.00530 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
148 | GK.00531 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
149 | GK.00532 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
150 | GK.00533 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
151 | GK.00535 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2023 |
152 | GK.00536 | | Tiếng Anh 8: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2023 |
153 | GK.00703 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình Lớp 8/ Đinh Văn Khâm (Tổng Ch.b); Lê Thái Hòa, Vũ Thị Hồng Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |
154 | GK.00704 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình Lớp 8/ Đinh Văn Khâm (Tổng Ch.b); Lê Thái Hòa, Vũ Thị Hồng Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |
155 | GK.00705 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình Lớp 8/ Đinh Văn Khâm (Tổng Ch.b); Lê Thái Hòa, Vũ Thị Hồng Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |
156 | GK.00706 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình Lớp 8/ Đinh Văn Khâm (Tổng Ch.b); Lê Thái Hòa, Vũ Thị Hồng Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |
157 | GK.00707 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình Lớp 8/ Đinh Văn Khâm (Tổng Ch.b); Lê Thái Hòa, Vũ Thị Hồng Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |